--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độ lượng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độ lượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độ lượng
Your browser does not support the audio element.
+
Kind and generous
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
độ lượng
:
Kind and generous
+
khuây khỏa
:
khuây khỏa cho qua thì giờ to relieve the time
+
cằm
:
Chinngồi chống tay vào cằmto sit with one's chin in one's hand
+
cystopteris bulbifera
:
cây dương xỉ Bắc Mỹ, sản sinh ra hành con trên lá non
+
giần giật
:
(láy) To quiverRét run giần giậtTo quiver with coldGiật gấu vá vaiTo rob Peter to pay Paul